🌟 굴레(를) 벗다

1. 구속이나 통제에서 벗어나 자유롭게 되다.

1. BỎ DÀM: Thoát khỏi sự khống chế hay giam giữ và được tự do.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • Google translate 평생 아버지의 그늘 밑에서 살아온 그는 아버지의 굴레를 벗는 것이 가장 큰 소원이었다.
    Having lived under his father's shadow all his life, his greatest wish was to shed his father's yoke.

굴레(를) 벗다: take off a bridle,羈絆を脱する,se défaire de la bride,sacarse el ronzal,يتخلص من اللجام,уяанаас мултрах,bỏ dàm,(ป.ต.)ถอดสายบังเหียน ; อิสระ, หลุดพ้น, ปลดแอก,melepas jerat, melepas rantai,,摘掉笼头;摘到枷锁;摆脱束缚,

💕Start 굴레를벗다 🌾End

Start

End

Start

End

Start

End

Start

End

Start

End


Miêu tả sự kiện, sự cố, tai họa (43) Giải thích món ăn (119) Giới thiệu (tự giới thiệu) (52) Sử dụng cơ quan công cộng (Phòng quản lý xuất nhập cảnh) (2) Cảm ơn (8) Thời tiết và mùa (101) Sử dụng phương tiện giao thông (124) So sánh văn hóa (78) Diễn tả tính cách (365) Sự khác biệt văn hóa (47) Diễn tả vị trí (70) Sự kiện gia đình-lễ tết (2) Giáo dục (151) Hẹn (4) Sinh hoạt công sở (197) Diễn tả ngoại hình (97) Chế độ xã hội (81) Văn hóa ẩm thực (104) Ngôn ngữ (160) Giải thích món ăn (78) Nghệ thuật (76) Mối quan hệ con người (255) Nghệ thuật (23) Trao đổi thông tin cá nhân (46) Triết học, luân lí (86) Chính trị (149) Sự kiện gia đình (57) Mua sắm (99) Phương tiện truyền thông đại chúng (47) Kinh tế-kinh doanh (273)